Từ điển Thiều Chửu
撐 - sanh
① Chống giữ, miễn cưỡng chống giữ gọi là xanh. ||② Cái cột xiêu. ||③ No, đầy đủ. ||④ Chở thuyền.

Từ điển Trần Văn Chánh
撐 - xanh
Như 撐.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
撐 - sanh
Nắm lấy. Bao lấy — Đầy đủ. No đủ — Đi thuyền, chèo thuyền.